Tính năng hoạt động MS 9541 |
Công nghệ quét mã vạch |
Công nghệ laser Diode 650± 10nm |
Công suất laser |
0.96 mW (peak) |
Tầm xa mã vạch quét đàợc
(Có thể lập trình đàợc) |
0 mm – 102 mm (0”- 8”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) |
Độ rộng của tia |
64 mm (2.5 “) @ face; 249 mm (9.8”) @ 203mm (8.0”) |
Tốc độ quét |
72± 2 dòng quét / giây |
Phương thức quét / Số tia quét |
Tia quét đơn một dòng |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu |
0,127 mm ( 5.0 mil ) |
Khả năng giải mã các loại mã vạch |
Khả năng đọc đàợc hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới. |
Kết nối với máy tính |
Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB |
Yêu cầu chất làợng in của mã vạch đọc đàợc |
Có hệ số phản xạ tàơng phản tối thiểu 35% |
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được |
Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc đàợc còn phụ thuộc vào kích thàớc và độ phân giải của mã vạch) |
Góc độ quét Roll, Pitch, Yaw |
42o, 68o, 52o |
Tín hiệu âm thanh |
Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh |
Đèn hiệu hoạt động |
Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc đàợc |
Thông số vật lý |
Bề ngang đầu đọc |
Phần đầu : 102mm (4.0”)
Phần tay cầm : 80 mm(3.1”) |
Chiều dài đầu đọc |
198 mm (7.8”) |
Chiều cao đầu đọc |
40 mm (1.6”) |
Trọng lượng đầu đọc |
149 g (5.25 oz) |
Cổng giao tiếp kết nối |
RJ45, mười chân |
Cáp giao tiếp kết nối |
Tiêu chuẩn 2.7 m (7”) |
Thông số điện năng |
Điện áp vào |
5.0 VDC ± 0.25V |
Công suất khi hoạt động |
575 mW |
Công suất khi chờ |
225 mW |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động |
115 mA @ 5 VDC |
Dòng khi chờ |
45 mA @ 5 VDC |
Tiêu chuẩn dòng vào |
Class 2 ; 5.2V @ 650 mA |
Tiêu chuẩn dòng quét laser |
CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC |
FCC,ICES-003 & EN55022 Class B |